Có 2 kết quả:
侃侃而談 kǎn kǎn ér tán ㄎㄢˇ ㄎㄢˇ ㄦˊ ㄊㄢˊ • 侃侃而谈 kǎn kǎn ér tán ㄎㄢˇ ㄎㄢˇ ㄦˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak frankly with assurance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak frankly with assurance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0